Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AN GIANG | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 7 | 1 | 8 |
2 | TIỀN GIANG | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 4 | 0 | 8 |
3 | ĐỒNG THÁP | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 11 | 0 | 8 |
4 | CẦN THƠ | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | 2 | 7 |
5 | VĨNH LONG | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 15 | -11 | 5 | 0 | 1 |