Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG THÁP | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 10 | 0 | 8 |
2 | CẦN THƠ | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | 2 | 7 |
3 | AN GIANG | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 5 | 1 | 5 |
4 | TIỀN GIANG | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 4 | 0 | 5 |
5 | VĨNH LONG | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 15 | -11 | 5 | 0 | 1 |