Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AN GIANG | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 4 | 1 | 5 |
2 | CẦN THƠ | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | 1 | 4 |
3 | ĐỒNG THÁP | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | 0 | 4 |
4 | TIỀN GIANG | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 |
5 | VĨNH LONG | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 2 | 0 | 0 |