Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG THÁP | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | 1 | 15 |
2 | TIỀN GIANG | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 8 | 0 | 12 |
3 | CẦN THƠ | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 18 | 3 | 11 |
4 | AN GIANG | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 15 | 1 | 11 |
5 | VĨNH LONG | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 22 | -16 | 8 | 0 | 5 |