Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BECAMEX BÌNH DƯƠNG | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 9 | 1 | 15 |
2 | TP.HỒ CHÍ MINH | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 10 | 0 | 10 |
3 | LONG AN | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | 0 | 10 |
4 | BÀ RỊA VŨNG TÀU | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 | 0 | 10 |
5 | ĐỒNG NAI | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 22 | -16 | 8 | 1 | 1 |