Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BECAMEX BÌNH DƯƠNG | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 | 1 | 12 |
2 | BÀ RỊA VŨNG TÀU | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | 0 | 9 |
3 | TP. HỒ CHÍ MINH | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 5 | 8 | 8 | 0 | 7 |
4 | LONG AN | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 | 0 | 7 |
5 | ĐỒNG NAI | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 17 | -15 | 7 | 0 | 0 |