Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BÌNH PHƯỚC | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 12 | 0 | 10 |
2 | ĐẮK LẮK | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | 2 | 10 |
3 | PHÚ YÊN | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 4 | 0 | 9 |
4 | LÂM ĐỒNG | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | 0 | 3 |
5 | TÂY NINH | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 8 | 2 | 1 |