Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẮK LẮK | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | 0 | 6 |
2 | BÌNH PHƯỚC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 4 |
3 | LÂM ĐỒNG | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3 |
4 | PHÚ YÊN | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 |
5 | TÂY NINH | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 4 | 1 | 1 |