Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHÚ YÊN | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 3 | 11 | 7 | 0 | 18 |
2 | BÌNH PHƯỚC | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 17 | 1 | 17 |
3 | ĐẮK LẮK | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | -4 | 17 | 2 | 11 |
4 | LÂM ĐỒNG | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 13 | 0 | 12 | 0 | 9 |
5 | TÂY NINH | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 22 | -18 | 11 | 2 | 1 |