Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 4 | 18 | 9 | 0 | 16 |
2 | ĐÔNG Á THANH HÓA | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 8 | 12 | 9 | 0 | 13 |
3 | CÔNG AN HÀ NỘI | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 17 | 0 | 10 |
4 | HỒNG LĨNH HÀ TĨNH | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 7 | 0 | 7 |
5 | LUXURY HẠ LONG | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | -17 | 6 | 0 | 0 |