Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 8 | 7 | 1 | 0 | 33 | 6 | 27 | 9 | 0 | 22 |
2 | ĐÔNG Á THANH HÓA | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 9 | 16 | 11 | 0 | 19 |
3 | CÔNG AN HÀ NỘI | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 20 | -11 | 17 | 0 | 10 |
4 | HỒNG LĨNH HÀ TĨNH | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 8 | 0 | 7 |
5 | LUXURY HẠ LONG | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 24 | -24 | 8 | 0 | 0 |