Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỂ CÔNG VIETTEL | 6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 6 | 19 | 14 | 0 | 16 |
2 | HÀ NỘI | 6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 7 | 0 | 13 |
3 | PVF-CAND | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 13 | 4 | 11 | 1 | 11 |
4 | NAM ĐỊNH | 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | 1 | 6 |
5 | TT BĐ ĐÀO HÀ | 7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 38 | -37 | 5 | 0 | 0 |