Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
THỂ CÔNG VIETTEL
65102561914016
2
HÀ NỘI
6411225177013
3
PVF-CAND
73221713411111
4
NAM ĐỊNH
62041417-31716
5
TT BĐ ĐÀO HÀ
7007138-37500

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA