Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỂ CÔNG VIETTEL | 5 | 4 | 1 | 0 | 22 | 6 | 16 | 12 | 0 | 13 |
2 | PVF-CAND | 5 | 3 | 2 | 0 | 17 | 7 | 10 | 10 | 1 | 11 |
3 | HÀ NỘI | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 4 | 0 | 7 |
4 | NAM ĐỊNH | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 17 | -9 | 15 | 1 | 3 |
5 | TT BĐ ĐÀO HÀ | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 26 | -25 | 5 | 0 | 0 |