Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỂ CÔNG - VIETTEL | 4 | 3 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 9 | 0 | 10 |
2 | PVF-CAND | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 7 | 4 | 10 | 1 | 8 |
3 | HÀ NỘI | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 4 | 0 | 7 |
4 | NAM ĐỊNH | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 14 | -8 | 11 | 1 | 3 |
5 | TT BĐ ĐÀO HÀ | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 20 | -19 | 4 | 0 | 0 |