Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỂ CÔNG VIETTEL | 8 | 6 | 1 | 1 | 35 | 7 | 28 | 17 | 0 | 19 |
2 | HÀ NỘI | 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 11 | 0 | 19 |
3 | PVF-CAND | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 11 | 1 | 11 |
4 | NAM ĐỊNH | 8 | 3 | 0 | 5 | 16 | 23 | -7 | 20 | 1 | 9 |
5 | TT BĐ ĐÀO HÀ | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 48 | -47 | 6 | 0 | 0 |