Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BÀ RỊA VŨNG TÀU | 8 | 7 | 1 | 0 | 30 | 6 | 24 | 11 | 0 | 22 |
2 | BECAMEX BÌNH DƯƠNG | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 7 | 13 | 10 | 0 | 18 |
3 | TP.HỒ CHÍ MINH | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 13 | 1 | 9 |
4 | PHÚ YÊN | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 12 | 0 | 8 |
5 | BÌNH PHƯỚC | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 26 | -14 | 8 | 1 | 7 |
6 | KHÁNH HÒA | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 23 | -15 | 6 | 0 | 4 |