Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHÙ ĐỔNG | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 15 | 1 | 16 |
2 | ĐỒNG THÁP | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 3 | 1 | 10 |
3 | TÂY NINH | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | 0 | 7 |
4 | LONG AN | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | 0 | 5 |
5 | TIỀN GIANG | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 17 | -15 | 10 | 0 | 1 |