Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 7 | 6 | 1 | 0 | 34 | 6 | 28 | 7 | 0 | 19 |
2 | HÀ NỘI | 7 | 5 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 4 | 0 | 16 |
3 | THỂ CÔNG VIETTEL | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 20 | 0 | 11 |
4 | NAM ĐỊNH | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 6 | 0 | 10 |
5 | PVF-CAND | 7 | 1 | 1 | 5 | 13 | 21 | 08 | 3 | 0 | 4 |
6 | TT BĐ ĐÀO HÀ | 7 | 0 | 0 | 7 | 8 | 44 | -36 | 8 | 0 | 0 |