Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 1 | 0 | 10 |
2 | THÁI NGUYÊN | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | 0 | 10 |
3 | THAN KSVN | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 2 | 0 | 4 |
4 | PHONG PHÚ HÀ NAM | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 | 0 | 4 |
5 | TP.HCM | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 1 | 0 | 0 |