Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 13 | 0 | 21 |
2 | Lâm Đồng | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 13 | 0 | 20 |
3 | Trẻ SHB Đà Nẵng | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 | 1 | 16 |
4 | Trẻ Quảng Nam | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 4 | 8 | 10 | 1 | 13 |
5 | PVF | 9 | 1 | 6 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | 1 | 9 |
6 | Gama Vĩnh Phúc | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 26 | -17 | 16 | 0 | 4 |
7 | Luxury Hạ Long | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 26 | -16 | 22 | 0 | 3 |