Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KON TUM | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 6 | 15 | 5 | 0 | 18 |
2 | TRẺ HÀ NỘI | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 10 | 1 | 15 |
3 | TRẺ HOÀNG ANH GIA LAI | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 23 | -15 | 13 | 0 | 6 |
4 | TRẺ CÔNG AN HÀ NỘI | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 13 | -3 | 9 | 3 | 4 |
5 | PHÚ YÊN | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | 0 | 4 |