Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẮK LẮK | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 5 | 0 | 9 |
2 | TRẺ QUẢNG NAM | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | 1 | 6 |
3 | TRẺ SHB ĐÀ NẴNG | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 7 | 0 | 5 |
4 | LÂM ĐỒNG | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | 0 | 4 |
5 | PVF | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 |
6 | LUXURY HẠ LONG | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | 0 | 1 |
7 | GAMA VĨNH PHÚC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 4 | 0 | 0 |