Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HVBĐ Nutifood | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 2 | 0 | 6 |
2 | Năng Khiếu TP.HCM | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 3 | 1 | 6 |
3 | Đồng Tháp | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 5 | 1 | 6 |
4 | Cần Thơ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | 0 | 0 |
5 | Bến Tre | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 14 | -13 | 4 | 0 | 0 |