Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 4 | 0 | 6 |
2 | Đà Nẵng | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 0 | 0 | 4 |
3 | Khánh Hòa | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | 0 | 4 |
4 | Phú Yên | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 5 | 0 | 3 |
5 | Quảng Ngãi | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 3 | 0 | 0 |