Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THÁI SƠN BẮC | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 3 | 0 | 9 |
2 | CAO BẰNG | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 4 | 0 | 6 |
3 | TÂN TRỤ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 14 | -10 | 3 | 0 | 3 |
4 | SAHAKO | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | 0 | 0 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THÁI SƠN BẮC | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 3 | 0 | 9 |
2 | CAO BẰNG | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 4 | 0 | 6 |
3 | TÂN TRỤ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 14 | -10 | 3 | 0 | 3 |
4 | SAHAKO | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | 0 | 0 |