Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SAHAKO | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 1 | 0 | 4 |
2 | SANVINEST KHÁNH HOÀ | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 2 | 0 | 4 |
3 | THÁI SƠN BẮC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 0 | 2 |
4 | TÂN HIỆP HƯNG | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 | 1 | 0 |