Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SAHAKO | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 3 |
2 | THÁI SƠN BẮC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 |
3 | SANVINEST KHÁNH HOÀ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 |
4 | TÂN HIỆP HƯNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 3 | 1 | 0 |