Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIETTEL | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 3 | 21 | 16 | 0 | 20 |
2 | HÀ NỘI | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 6 | 10 | 11 | 0 | 16 |
3 | ĐÔNG Á THANH HOÁ | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | 13 | 1 | 16 |
4 | CÔNG AN HÀ NỘI | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 16 | 4 | 9 |
5 | QUẢNG NGÃI | 8 | 1 | 0 | 7 | 1 | 27 | -26 | 4 | 0 | 3 |
6 | HẢI PHÒNG | 8 | 0 | 2 | 6 | 1 | 14 | -13 | 9 | 0 | 2 |