Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KON TUM  | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 4 | 5 | 1 | 0 | 5 | 
| 2 | HYS HÀ NỘI  | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | 0 | 3 | 
| 3 | SOTEK BẮC NINH  | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | 0 | 1 | 
| 4 | VĂN TÂM ĐỒNG NAI  | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 7 | -3 | 0 | 0 | 1 | 

 
 
