Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THUẬN AN BÌNH DƯƠNG | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 0 | 0 | 6 |
2 | VIỆT HÙNG THANH HÓA | 2 | 1 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 1 | 0 | 3 |
3 | MINH PHÁT BẮC GIANG | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 |
4 | VIETFOOTBALL | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 15 | -13 | 0 | 0 | 0 |