Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | HÀ NỘI | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 0 | 0 | 9 |
| 2 | HÀ GIANG | 3 | 2 | 0 | 1 | 17 | 4 | 13 | 0 | 0 | 6 |
| 3 | LUXURY HẠ LONG | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 19 | -17 | 0 | 0 | 3 |
| 4 | YÊN BÁI | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | -12 | 0 | 0 | 0 |
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | HÀ NỘI | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 0 | 0 | 9 |
| 2 | HÀ GIANG | 3 | 2 | 0 | 1 | 17 | 4 | 13 | 0 | 0 | 6 |
| 3 | LUXURY HẠ LONG | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 19 | -17 | 0 | 0 | 3 |
| 4 | YÊN BÁI | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | -12 | 0 | 0 | 0 |