Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | GIA BẢO HẢI DƯƠNG | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 0 | 0 | 7 |
| 2 | ĐẮK LẮK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 2 | 0 | 5 |
| 3 | GIA LAI | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 11 | -7 | 2 | 0 | 3 |
| 4 | SHB ĐÀ NẴNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 10 | -8 | 0 | 0 | 1 |
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | GIA BẢO HẢI DƯƠNG | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 0 | 0 | 7 |
| 2 | ĐẮK LẮK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 2 | 0 | 5 |
| 3 | GIA LAI | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 11 | -7 | 2 | 0 | 3 |
| 4 | SHB ĐÀ NẴNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 10 | -8 | 0 | 0 | 1 |