Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | PHÙ ĐỔNG | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 18 | 1 | 17 |
| 2 | TÂY NINH | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | 0 | 13 |
| 3 | ĐỒNG THÁP | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 4 | 1 | 12 |
| 4 | LONG AN | 8 | 1 | 3 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | 0 | 6 |
| 5 | TIỀN GIANG | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 18 | -16 | 12 | 1 | 1 |


