Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHÙ ĐỔNG | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 19 | 1 | 20 |
2 | ĐỒNG THÁP | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 5 | 2 | 15 |
3 | TÂY NINH | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | 0 | 13 |
4 | LONG AN | 8 | 1 | 3 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | 0 | 6 |
5 | TIỀN GIANG | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 22 | -20 | 13 | 1 | 1 |