Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIETTEL | 5 | 4 | 0 | 1 | 19 | 5 | 14 | 10 | 1 | 12 |
2 | HVBĐ NUTIFOOD | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 4 | 0 | 10 |
3 | SÔNG LAM NGHỆ AN | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | 0 | 10 |
4 | BECAMEX BÌNH DƯƠNG | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 9 | 5 | 12 | 0 | 9 |
5 | QUẢNG NAM | 5 | 1 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 9 | 2 | 3 |
6 | BẾN TRE | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 27 | -27 | 8 | 0 | 0 |