Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 |
2 | HOÀNG ANH GIA LAI | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | 0 | 5 |
3 | GIA ĐỊNH | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 11 | 1 | 5 |
4 | ĐÔNG Á THANH HÓA | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 8 | 0 | 5 |
5 | KHÁNH HÒA | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 7 | 0 | 0 |