Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIETTEL | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
2 | PVF | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 |
3 | HNVY VĨNH PHÚC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 |
4 | ĐẮK LẮK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | BÌNH ĐỊNH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | 0 | 0 |