Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHONG PHÚ HÀ NAM | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 1 | 9 | 3 | 0 | 11 |
2 | HÀ NỘI | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 1 | 0 | 10 |
3 | THÁI NGUYÊN T&T | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 | 0 | 9 |
4 | THAN KSVN | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 |
5 | TP HỒ CHÍ MINH | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | 0 | 2 |
6 | SƠN LA | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 17 | -16 | 3 | 0 | 1 |