Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 7 | 16 | 4 | 0 | 23 |
2 | PHONG PHÚ HÀ NAM | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 6 | 11 | 8 | 0 | 20 |
3 | THÁI NGUYÊN T&T | 10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 10 | 8 | 5 | 0 | 17 |
4 | THAN KSVN | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 7 | 0 | 15 |
5 | TP HỒ CHÍ MINH | 10 | 1 | 3 | 6 | 15 | 27 | -12 | 10 | 0 | 6 |
6 | SƠN LA | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 33 | -27 | 3 | 1 | 1 |