Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 10 | 8 | 1 | 1 | 41 | 5 | 36 | 12 | 0 | 25 |
2 | PVF | 10 | 7 | 2 | 1 | 42 | 15 | 27 | 13 | 0 | 23 |
3 | THỂ CÔNG VIETTEL | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 14 | 6 | 24 | 0 | 16 |
4 | NAM ĐỊNH | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 23 | -7 | 8 | 0 | 13 |
5 | PVF-CAND | 10 | 2 | 2 | 6 | 17 | 23 | -6 | 9 | 0 | 8 |
6 | TT BĐ ĐÀO HÀ | 10 | 0 | 0 | 10 | 8 | 64 | -56 | 10 | 0 | 0 |