Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CẦN THƠ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
| 2 | AN GIANG | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 3 | TIỀN GIANG | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
| 4 | ĐỒNG THÁP | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 |
| 5 | VĨNH LONG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |

