Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẮK LẮK | 12 | 9 | 0 | 3 | 22 | 7 | 15 | 18 | 0 | 27 |
2 | TRẺ SHB ĐÀ NẴNG | 12 | 6 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | 1 | 23 |
3 | LÂM ĐỒNG | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 14 | 0 | 20 |
4 | PVF | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | 1 | 18 |
5 | TRẺ QUẢNG NAM | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 10 | 4 | 13 | 1 | 14 |
6 | GAMA VĨNH PHÚC | 12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 33 | -22 | 23 | 1 | 7 |
7 | LUXURY HẠ LONG | 12 | 1 | 3 | 8 | 15 | 32 | -17 | 25 | 0 | 6 |