Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | AN GIANG  | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 12 | 0 | 13 | 
| 2 | LONG AN  | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 14 | 0 | 12 | 
| 3 | ĐỒNG THÁP  | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | 0 | 11 | 
| 4 | TIỀN GIANG  | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 8 | 0 | 3 | 
| 5 | CẦN THƠ  | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 10 | 0 | 2 | 

 
 