Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | B. BÌNH DƯƠNG  | 8 | 6 | 2 | 0 | 26 | 6 | 20 | 15 | 4 | 20 | 
| 2 | LONG AN  | 7 | 5 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 7 | 0 | 16 | 
| 3 | TÂY NINH  | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | 0 | 13 | 
| 4 | TP. HỒ CHÍ MINH  | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 28 | -23 | 7 | 1 | 3 | 
| 5 | TIỀN GIANG  | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 17 | -14 | 9 | 1 | 0 | 

 
 