Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Than KSVN | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 5 | 1 | 15 |
2 | Hà Nội Watabe | 7 | 4 | 1 | 2 | 22 | 6 | 16 | 1 | 0 | 13 |
3 | TP Hồ Chí Minh | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | 0 | 10 |
4 | Phong Phú Hà Nam | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 3 | 0 | 7 |
5 | Sơn La | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 20 | -18 | 2 | 0 | 1 |