Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Than KSVN | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 3 | 0 | 9 |
2 | Hà Nội Watabe | 4 | 1 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 0 | 0 | 4 |
3 | TP Hồ Chí Minh | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | 0 | 4 |
4 | Phong Phú Hà Nam | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | 1 | 4 |
5 | Sơn La | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 14 | -12 | 0 | 0 | 1 |