Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
VIETTEL
1100303103
2
SHB ĐÀ NẴNG
1100321203
3
SÀI GÒN
100123-1200
4
TÂY NINH
100103-3000