Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | HỌC VIỆN NUTIFOOD | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 |
| 2 | SHB ĐÀ NẴNG | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 | 0 | 11 |
| 3 | HOÀNG ANH GIA LAI | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 9 | 1 | 8 |
| 4 | KON TUM | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 17 | -15 | 5 | 0 | 1 |
