Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Gia Định | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 9 | 16 | 28 | 0 | 26 | 
| 2 | Công An Nhân Dân | 11 | 8 | 2 | 1 | 31 | 8 | 23 | 19 | 2 | 26 | 
| 3 | Vĩnh Long | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 9 | 10 | 17 | 0 | 20 | 
| 4 | Bình Thuận | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 21 | 0 | 16 | 
| 5 | Tiền Giang | 11 | 2 | 3 | 6 | 18 | 23 | -5 | 25 | 3 | 9 | 
| 6 | Trẻ TP.Hồ Chí Minh | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 26 | -12 | 12 | 1 | 9 | 
| 7 | Đồng Nai | 11 | 3 | 0 | 8 | 14 | 27 | -13 | 25 | 0 | 9 | 
| 8 | Triệu Minh | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 29 | -15 | 21 | 3 | 9 | 

 
  
 