Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công An Nhân Dân | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 5 | 15 | 12 | 1 | 20 |
2 | Gia Định | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 22 | 0 | 17 |
3 | Bình Thuận | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | 0 | 16 |
4 | Vĩnh Long | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 5 | 9 | 14 | 0 | 14 |
5 | Triệu Minh | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 21 | -11 | 16 | 3 | 7 |
6 | Đồng Nai | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 18 | -7 | 18 | 0 | 6 |
7 | Tiền Giang | 8 | 1 | 2 | 5 | 12 | 18 | -6 | 19 | 3 | 5 |
8 | Trẻ TP.Hồ Chí Minh | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 19 | -10 | 8 | 1 | 5 |